Đối đầu UNAN Managua vs Managua FC, 06h00 ngày 17/4
Kết quả UNAN Managua vs Managua FC
Đối đầu UNAN Managua vs Managua FC
Phong độ UNAN Managua gần đây
Phong độ Managua FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: UNAN Managua vs Managua FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/4/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Managua FC trước đây
-
31/01/2025Managua FC1 - 0UNAN Managua1 - 0L
-
03/11/2024Managua FC2 - 1UNAN Managua1 - 0L
-
25/08/2024UNAN Managua2 - 2Managua FC1 - 0D
-
19/04/2024Managua FC1 - 3UNAN Managua0 - 1W
-
24/02/2024UNAN Managua1 - 3Managua FC1 - 2L
-
30/11/2023Managua FC4 - 1UNAN Managua2 - 1L
-
05/11/2023UNAN Managua0 - 0Managua FC0 - 0D
-
31/08/2023Managua FC6 - 2UNAN Managua1 - 1L
-
24/04/2023Managua FC0 - 3UNAN Managua0 - 2W
-
05/03/2023UNAN Managua0 - 2Managua FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UNAN Managua vs Managua FC
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Managua FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Managua FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Managua FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNAN Managua (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
UNAN Managua (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNAN Managua thắng
Bại: là số trận UNAN Managua thua
Thắng: là số trận UNAN Managua thắng
Bại: là số trận UNAN Managua thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNAN Managua và Managua FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 14 | 11 | 1 | 2 | 33 | 12 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 9 | 17 | 33 | T T T T B T |
3 | Diriangen | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 26 | T B H B B H |
4 | Matagalpa FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 26 | -2 | 20 | T B H T H T |
5 | UNAN Managua | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 19 | T B H B T B |
6 | HYH Export Sebaco FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B H B T B |
7 | Walter Ferretti | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B B T H H H |
8 | Rancho Santana FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B B H |
9 | Jalapa | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 23 | -9 | 14 | B T B B B H |
10 | Deportivo Ocotal | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 33 | -18 | 12 | H B T H T B |
Title Play-offs
Cập nhật: