Đối đầu Malkia vs Al-Shabbab, 23h00 ngày 15/4
Kết quả Malkia vs Al-Shabbab
Đối đầu Malkia vs Al-Shabbab
Phong độ Malkia gần đây
Phong độ Al-Shabbab gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Malkia vs Al-Shabbab
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malkia vs Al-Shabbab trước đây
-
03/10/2024Al-Shabbab0 - 0Malkia0 - 0D
-
20/02/2019Al-Shabbab3 - 1Malkia0 - 1L
-
29/11/2018Malkia4 - 0Al-Shabbab3 - 0W
-
31/03/2018Al-Shabbab1 - 0Malkia0 - 0L
-
27/10/2017Malkia2 - 2Al-Shabbab1 - 1D
-
24/09/2022Al-Shabbab6 - 0Malkia4 - 0L
-
15/04/2022Malkia2 - 5Al-Shabbab0 - 2L
-
16/01/2022Al-Shabbab3 - 2Malkia1 - 1L
-
12/05/2018Malkia2 - 0Al-Shabbab1 - 0W
-
30/12/2016Al-Shabbab4 - 1Malkia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Malkia vs Al-Shabbab
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Al-Shabbab: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Al-Shabbab: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp FA Bahraini | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bahrain | 2 | 0 | 0 | 2 |
Bahrain Elite Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malkia vs Al-Shabbab: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malkia (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Malkia (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malkia và Al-Shabbab trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 14 | 11 | 2 | 1 | 37 | 10 | 27 | 35 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 32 | T T T H H T |
3 | Sitra | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | H B H T T H |
4 | Al-Riffa | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 22 | B T T B H H |
5 | Al-Shabbab | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | T T T H B B |
6 | Malkia | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 14 | -3 | 18 | T H T H H B |
7 | Al-Ahli(BHR) | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 23 | -1 | 17 | B H B H T B |
8 | Najma Manama | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 20 | 1 | 17 | T B H B B B |
9 | Bahrain SC | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 27 | -11 | 15 | H H B T B B |
10 | Manama Club | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 26 | -17 | 10 | B H H T B B |
11 | Al Ali CSC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | B H B B H T |
12 | East Riffa | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 7 | B H B H H T |
AFC CL qualifying
Cập nhật: