Đối đầu Bahrain SC vs Malkia, 23h20 ngày 26/4
Kết quả Bahrain SC vs Malkia
Đối đầu Bahrain SC vs Malkia
Phong độ Bahrain SC gần đây
Phong độ Malkia gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Bahrain SC vs Malkia
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 23:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Malkia trước đây
-
01/12/2024Malkia0 - 0Bahrain SC0 - 0D
-
20/04/2024Bahrain SC1 - 1Malkia0 - 0D
-
15/12/2023Malkia1 - 1Bahrain SC0 - 1D
-
20/02/2022Bahrain SC0 - 3Malkia0 - 2L
-
19/11/2021Malkia0 - 1Bahrain SC0 - 1W
-
18/10/2020Malkia1 - 2Bahrain SC1 - 2W
-
15/03/2020Bahrain SC4 - 3Malkia2 - 0W
-
03/12/2019Malkia2 - 1Bahrain SC1 - 0L
-
01/12/2021Bahrain SC1 - 0Malkia0 - 0W
-
27/03/2017Malkia3 - 0Bahrain SC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bahrain SC vs Malkia
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Malkia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Malkia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bahrain | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp FA Bahraini | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Malkia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahrain SC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Bahrain SC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bahrain SC và Malkia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 10 | 29 | 38 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 17 | 15 | 32 | T T H H T B |
3 | Sitra | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 26 | B H T T H T |
4 | Al-Riffa | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T B H H T |
5 | Malkia | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 16 | -3 | 20 | T H H B H H |
6 | Al-Shabbab | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | T H B B H B |
7 | Najma Manama | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 23 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Bahrain SC | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 27 | -10 | 18 | H B T B B T |
9 | Al-Ahli(BHR) | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 17 | H B H T B B |
10 | Manama Club | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 32 | -21 | 11 | H T B B H B |
11 | Al Ali CSC | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 29 | -13 | 11 | B B H T H H |
12 | East Riffa | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 11 | B H H T H T |
AFC CL qualifying
Cập nhật: