Đối đầu Al Hidd vs Um Alhassam, 23h00 ngày 07/4
Kết quả Al Hidd vs Um Alhassam
Đối đầu Al Hidd vs Um Alhassam
Phong độ Al Hidd gần đây
Phong độ Um Alhassam gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al Hidd vs Um Alhassam
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Hidd vs Um Alhassam trước đây
-
30/11/2024Um Alhassam0 - 2Al Hidd0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Hidd vs Um Alhassam
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hidd vs Um Alhassam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hidd vs Um Alhassam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hidd vs Um Alhassam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hidd (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Hidd (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hidd thắng
Bại: là số trận Al Hidd thua
Thắng: là số trận Al Hidd thắng
Bại: là số trận Al Hidd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hidd và Um Alhassam trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hidd | 18 | 13 | 4 | 1 | 44 | 14 | 30 | 43 | T H T T T T |
2 | Al-Budaiya | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 12 | 29 | 43 | T T B H H T |
3 | Al-Hala | 19 | 9 | 8 | 2 | 38 | 15 | 23 | 35 | H B T H T T |
4 | Isa Town | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 15 | 23 | 35 | T T T H T H |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | B T B H T T |
6 | Um Alhassam | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T T |
7 | Al-Ittifaq | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 29 | -5 | 24 | T T T T B B |
8 | Buri | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 21 | T B H H B T |
9 | Busaiteen | 19 | 5 | 5 | 9 | 22 | 23 | -1 | 20 | B B B B H B |
10 | Etehad Alreef | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 35 | -21 | 13 | B T T B B B |
11 | Qalali | 19 | 0 | 5 | 14 | 15 | 60 | -45 | 5 | B B B B B B |
12 | Al-Tadhmon | 18 | 1 | 1 | 16 | 7 | 57 | -50 | 4 | B B B H B B |
Cập nhật: