Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia, BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 32 | 20 | 10 | 2 | 58 | 27 | 31 | 70 | T T H T H T |
2 | Sileks | 31 | 18 | 9 | 4 | 54 | 18 | 36 | 63 | T T T H T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 31 | 15 | 11 | 5 | 35 | 18 | 17 | 56 | H B T T H B |
4 | FC Struga Trim Lum | 31 | 13 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 49 | T T H H H H |
5 | FK Rinija Gostivar | 32 | 12 | 12 | 8 | 37 | 30 | 7 | 39 | T H B B B B |
6 | Pelister Bitola | 31 | 10 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 38 | B B B T T T |
7 | FC Vardar Skopje | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 37 | -7 | 36 | T T H T T H |
8 | FK Shkupi | 31 | 9 | 7 | 15 | 43 | 46 | -3 | 34 | H B B H B B |
9 | FK Tikves Kavadarci | 31 | 7 | 11 | 13 | 21 | 27 | -6 | 32 | B H T B T T |
10 | Academy Pandev | 31 | 8 | 6 | 17 | 37 | 53 | -16 | 30 | B T B T B T |
11 | KF Besa Doberdoll | 32 | 8 | 6 | 18 | 30 | 52 | -22 | 30 | B B B T T B |
12 | Voska Sport | 31 | 5 | 7 | 19 | 25 | 57 | -32 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
Cập nhật: