Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Metrostars SC 12 10 0.83
2 Adelaide United FC (Youth) 12 17 1.42
3 White City Woodville 12 17 1.42
4 Adelaide City FC 12 17 1.42
5 Campbelltown City SC 12 26 2.17
6 Croydon Kings 12 21 1.75
7 Playford City Patriots 12 20 1.67
8 Adelaide Comets FC 12 14 1.17
9 Para Hills Knlghts SC 12 27 2.25
10 Modbury Jets 12 17 1.42
11 West Torrens Birkalla 12 25 2.08
12 Adelaide Raiders SC 12 21 1.75

Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Adelaide United FC (Youth) 8 12 1.5
2 Metrostars SC 6 4 0.67
3 Playford City Patriots 6 11 1.83
4 Croydon Kings 4 7 1.75
5 White City Woodville 6 8 1.33
6 Modbury Jets 6 11 1.83
7 Campbelltown City SC 6 14 2.33
8 Adelaide Comets FC 7 7 1
9 Adelaide City FC 5 8 1.6
10 Adelaide Raiders SC 6 8 1.33
11 Para Hills Knlghts SC 6 13 2.17
12 West Torrens Birkalla 6 11 1.83

Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Adelaide City FC 7 9 1.29
2 Metrostars SC 6 6 1
3 White City Woodville 6 9 1.5
4 Campbelltown City SC 6 12 2
5 Para Hills Knlghts SC 6 14 2.33
6 Adelaide Comets FC 5 7 1.4
7 Croydon Kings 8 14 1.75
8 Playford City Patriots 6 9 1.5
9 West Torrens Birkalla 6 14 2.33
10 Adelaide United FC (Youth) 4 5 1.25
11 Adelaide Raiders SC 6 13 2.17
12 Modbury Jets 6 6 1
Cập nhật:
Tên giải đấu Ngoại hạng Úc bang nam Úc
Tên khác
Tên Tiếng Anh FFSA Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 12
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)