Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Áo mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 SV Ried 29 22 0.76
2 Trenkwalder Admira Wacker 29 28 0.97
3 St.Polten 29 32 1.1
4 Kapfenberg 29 46 1.59
5 First Wien 1894 29 43 1.48
6 FC Liefering 28 38 1.36
7 Sturm Graz (Youth) 29 42 1.45
8 SKU Amstetten 29 39 1.34
9 Rapid Vienna (Youth) 29 54 1.86
10 Floridsdorfer AC 29 34 1.17
11 SC Bregenz 28 52 1.86
12 Austria Lustenau 29 26 0.9
13 ASK Voitsberg 29 38 1.31
14 SV Stripfing Weiden 29 41 1.41
15 SV Horn 29 60 2.07
16 Lafnitz 29 79 2.72

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Áo 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 SV Ried 14 11 0.79
2 Trenkwalder Admira Wacker 14 12 0.86
3 Kapfenberg 14 22 1.57
4 First Wien 1894 15 20 1.33
5 St.Polten 15 15 1
6 Sturm Graz (Youth) 15 18 1.2
7 Rapid Vienna (Youth) 14 22 1.57
8 SC Bregenz 14 28 2
9 SKU Amstetten 14 18 1.29
10 FC Liefering 15 20 1.33
11 SV Stripfing Weiden 15 19 1.27
12 Floridsdorfer AC 14 13 0.93
13 SV Horn 15 30 2
14 ASK Voitsberg 15 18 1.2
15 Austria Lustenau 14 13 0.93
16 Lafnitz 14 36 2.57

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Áo 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 SV Ried 15 11 0.73
2 Trenkwalder Admira Wacker 15 16 1.07
3 St.Polten 14 17 1.21
4 Kapfenberg 15 24 1.6
5 FC Liefering 13 18 1.38
6 First Wien 1894 14 23 1.64
7 Austria Lustenau 15 13 0.87
8 SKU Amstetten 15 21 1.4
9 Sturm Graz (Youth) 14 24 1.71
10 ASK Voitsberg 14 20 1.43
11 Floridsdorfer AC 15 21 1.4
12 Rapid Vienna (Youth) 15 32 2.13
13 SC Bregenz 14 24 1.71
14 SV Horn 14 30 2.14
15 SV Stripfing Weiden 14 22 1.57
16 Lafnitz 15 43 2.87
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Áo
Tên khác
Tên Tiếng Anh Austria Erste Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)