Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
6
6
1
2
Gunma FC White Star (W)
6
5
0.83
3
Veertien Mie (W)
6
4
0.67
4
Fujizakura Yamanashi (W)
6
5
0.83
5
Yamato Sylphid (W)
6
12
2
6
SEISA OSA Rheia (W)
6
10
1.67
7
VONDS Ichihara (W)
6
7
1.17
8
Diosa Izumo (W)
6
6
1
9
FC Imabari (W)
6
8
1.33
10
Diavorosso Hiroshima (W)
6
11
1.83
11
JFA Academy Fukushima (W)
6
11
1.83
12
Nankatsu (W)
6
13
2.17
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
3
2
0.67
2
Gunma FC White Star (W)
3
3
1
3
Veertien Mie (W)
3
2
0.67
4
Fujizakura Yamanashi (W)
3
3
1
5
VONDS Ichihara (W)
4
5
1.25
6
Diavorosso Hiroshima (W)
3
3
1
7
Yamato Sylphid (W)
4
12
3
8
SEISA OSA Rheia (W)
2
2
1
9
Diosa Izumo (W)
3
4
1.33
10
FC Imabari (W)
3
5
1.67
11
JFA Academy Fukushima (W)
3
8
2.67
12
Nankatsu (W)
2
6
3
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Veertien Mie (W)
3
2
0.67
2
Fujizakura Yamanashi (W)
3
2
0.67
3
Gunma FC White Star (W)
3
2
0.67
4
Kibi International University (W)
3
4
1.33
5
Yamato Sylphid (W)
2
0
0
6
SEISA OSA Rheia (W)
4
8
2
7
FC Imabari (W)
3
3
1
8
Diosa Izumo (W)
3
2
0.67
9
Nankatsu (W)
4
7
1.75
10
VONDS Ichihara (W)
2
2
1
11
JFA Academy Fukushima (W)
3
3
1
12
Diavorosso Hiroshima (W)
3
8
2.67
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ sau vòng 7.
BXH phòng ngự giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.