Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Legia Warszawa (Youth)
12
17
1.42
2
Zaglebie Lubin (Youth)
12
14
1.17
3
Wisla Krakow (Youth)
12
13
1.08
4
Slask Wroclaw U21
12
16
1.33
5
Lech Poznan (Youth)
12
14
1.17
6
Gornik Zabrze (Youth)
12
15
1.25
7
Jagiellonia Bialystok (Youth)
12
25
2.08
8
Pogon Szczecin(Youth)
12
23
1.92
9
Escola Varsovia Warszawa Youth
12
19
1.58
10
Cracovia Krakow (Youth)
12
30
2.5
11
Lechia Gdansk (Youth)
12
30
2.5
12
Stal Rzeszow Youth
12
31
2.58
13
Arka Gdynia (Youth)
12
25
2.08
14
Polonia Warszawa (Youth)
12
22
1.83
15
Odra Opole Youth
12
36
3
16
Warta Poznan Youth
12
25
2.08
Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Legia Warszawa (Youth)
12
19
1.58
2
Lech Poznan (Youth)
12
17
1.42
3
Wisla Krakow (Youth)
12
17
1.42
4
Lechia Gdansk (Youth)
12
22
1.83
5
Escola Varsovia Warszawa Youth
12
16
1.33
6
Polonia Warszawa (Youth)
12
19
1.58
7
Zaglebie Lubin (Youth)
12
21
1.75
8
Slask Wroclaw U21
12
22
1.83
9
Cracovia Krakow (Youth)
12
22
1.83
10
Stal Rzeszow Youth
12
28
2.33
11
Gornik Zabrze (Youth)
12
25
2.08
12
Jagiellonia Bialystok (Youth)
12
22
1.83
13
Odra Opole Youth
12
28
2.33
14
Arka Gdynia (Youth)
12
29
2.42
15
Pogon Szczecin(Youth)
12
33
2.75
16
Warta Poznan Youth
12
42
3.5
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Trẻ Ba Lan sau vòng 25.
BXH phòng ngự giải Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Trẻ Ba Lan bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.