Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 BK Hacken (W) 11 10 0.91
2 Malmo (W) 11 12 1.09
3 Hammarby (W) 10 9 0.9
4 Djurgardens (W) 10 14 1.4
5 Kristianstads DFF (W) 11 13 1.18
6 FC Rosengard (W) 11 13 1.18
7 AIK Solna (W) 11 17 1.55
8 Vittsjo GIK (W) 11 19 1.73
9 Pitea IF (W) 11 17 1.55
10 Brommapojkarna (W) 11 23 2.09
11 Vaxjo (W) 11 22 2
12 IFK Norrkoping DFK (W) 11 16 1.45
13 Linkopings (W) 11 26 2.36
14 Alingsas (W) 11 26 2.36

Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 BK Hacken (W) 6 7 1.17
2 Hammarby (W) 5 4 0.8
3 Vittsjo GIK (W) 6 5 0.83
4 Djurgardens (W) 6 7 1.17
5 Brommapojkarna (W) 6 11 1.83
6 AIK Solna (W) 5 4 0.8
7 Kristianstads DFF (W) 5 5 1
8 Malmo (W) 5 3 0.6
9 FC Rosengard (W) 4 3 0.75
10 Pitea IF (W) 5 6 1.2
11 Vaxjo (W) 7 13 1.86
12 Alingsas (W) 5 8 1.6
13 IFK Norrkoping DFK (W) 5 11 2.2
14 Linkopings (W) 6 17 2.83

Bảng xếp hạng phòng ngự Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Malmo (W) 6 9 1.5
2 BK Hacken (W) 5 3 0.6
3 Kristianstads DFF (W) 6 8 1.33
4 Djurgardens (W) 4 7 1.75
5 Hammarby (W) 5 5 1
6 IFK Norrkoping DFK (W) 6 5 0.83
7 FC Rosengard (W) 7 10 1.43
8 Vaxjo (W) 4 9 2.25
9 Pitea IF (W) 6 11 1.83
10 AIK Solna (W) 6 13 2.17
11 Linkopings (W) 5 9 1.8
12 Vittsjo GIK (W) 5 14 2.8
13 Brommapojkarna (W) 5 12 2.4
14 Alingsas (W) 6 18 3
Cập nhật:
Tên giải đấu Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Sweden Damallsvenskan
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 11
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)