Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Gyori Dozsa (W) 22 12 0.55
2 Ferencvarosi TC (W) 22 9 0.41
3 Puskas Akademia (W) 22 13 0.59
4 MTK Hungaria FC (W) 22 14 0.64
5 Diosgyori VTK (W) 22 32 1.45
6 Pecsi MFC (W) 22 35 1.59
7 Szetomeharry (W) 22 45 2.05
8 Budapest Honved Woman\'s 22 47 2.14
9 Victoria Boys (W) 22 55 2.5
10 Szekszard UFC (W) 22 50 2.27
11 Soroksar (W) 22 46 2.09
12 Astra Hungary (W) 22 59 2.68

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Gyori Dozsa (W) 12 8 0.67
2 MTK Hungaria FC (W) 10 3 0.3
3 Puskas Akademia (W) 11 9 0.82
4 Ferencvarosi TC (W) 10 5 0.5
5 Diosgyori VTK (W) 11 10 0.91
6 Victoria Boys (W) 11 16 1.45
7 Szetomeharry (W) 11 24 2.18
8 Pecsi MFC (W) 11 17 1.55
9 Budapest Honved Woman\'s 11 22 2
10 Soroksar (W) 11 24 2.18
11 Szekszard UFC (W) 11 25 2.27
12 Astra Hungary (W) 12 39 3.25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Ferencvarosi TC (W) 12 4 0.33
2 Gyori Dozsa (W) 10 4 0.4
3 Puskas Akademia (W) 11 4 0.36
4 MTK Hungaria FC (W) 12 11 0.92
5 Pecsi MFC (W) 11 18 1.64
6 Diosgyori VTK (W) 11 22 2
7 Szetomeharry (W) 11 21 1.91
8 Budapest Honved Woman\'s 11 25 2.27
9 Szekszard UFC (W) 11 25 2.27
10 Soroksar (W) 11 22 2
11 Victoria Boys (W) 11 39 3.55
12 Astra Hungary (W) 10 20 2
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Hungary nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Hungary Womens Division 1 League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)