Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Red Boys Differdange 28 5 0.18
2 F91 Dudelange 27 29 1.07
3 Progres Niedercorn 28 27 0.96
4 UNA Strassen 27 23 0.85
5 Racing Union Luxemburg 27 21 0.78
6 Swift Hesperange 27 30 1.11
7 US Mondorf-les-Bains 27 37 1.37
8 CS Petange 28 28 1
9 Jeunesse Esch 27 44 1.63
10 Hostert 27 58 2.15
11 Victoria Rosport 27 39 1.44
12 FC Wiltz 71 28 55 1.96
13 Rodange 91 27 57 2.11
14 Bettembourg 27 51 1.89
15 Fola Esch 27 71 2.63
16 Mondercange 27 63 2.33

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Red Boys Differdange 14 1 0.07
2 Racing Union Luxemburg 13 11 0.85
3 Progres Niedercorn 14 14 1
4 Swift Hesperange 14 13 0.93
5 UNA Strassen 13 9 0.69
6 F91 Dudelange 13 17 1.31
7 Jeunesse Esch 14 20 1.43
8 US Mondorf-les-Bains 13 19 1.46
9 CS Petange 14 12 0.86
10 Hostert 14 31 2.21
11 Victoria Rosport 14 15 1.07
12 FC Wiltz 71 14 26 1.86
13 Rodange 91 13 24 1.85
14 Bettembourg 14 30 2.14
15 Fola Esch 13 31 2.38
16 Mondercange 14 28 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Red Boys Differdange 14 4 0.29
2 F91 Dudelange 14 12 0.86
3 UNA Strassen 14 14 1
4 US Mondorf-les-Bains 14 18 1.29
5 Progres Niedercorn 14 13 0.93
6 Swift Hesperange 13 17 1.31
7 Racing Union Luxemburg 14 10 0.71
8 CS Petange 14 16 1.14
9 Hostert 13 27 2.08
10 Victoria Rosport 13 24 1.85
11 Bettembourg 13 21 1.62
12 FC Wiltz 71 14 29 2.07
13 Rodange 91 14 33 2.36
14 Jeunesse Esch 13 24 1.85
15 Fola Esch 14 40 2.86
16 Mondercange 13 35 2.69
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 28
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)