Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 26 12 0.46
2 FAR Forces Armee Royales 26 21 0.81
3 Wydad Casablanca 26 25 0.96
4 Union Touarga Sport Rabat 26 23 0.88
5 Renaissance Zmamra 26 23 0.88
6 Maghreb Fez 25 21 0.84
7 Raja Club Athletic 26 23 0.88
8 Olympique de Safi 26 28 1.08
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 26 32 1.23
10 CODM Meknes 26 34 1.31
11 IRT Itihad de Tanger 26 33 1.27
12 Hassania Agadir 26 29 1.12
13 UTS Union Touarga Sport Rabat 25 28 1.12
14 Jeunesse Sportive Soualem 26 36 1.38
15 Maghrib Association Tetouan 26 33 1.27
16 SCCM Chabab Mohamedia 26 60 2.31

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FAR Forces Armee Royales 13 9 0.69
2 Renaissance Sportive de Berkane 13 6 0.46
3 Union Touarga Sport Rabat 13 11 0.85
4 Wydad Casablanca 13 14 1.08
5 CODM Meknes 13 8 0.62
6 DHJ Difaa Hassani Jadidi 13 11 0.85
7 Renaissance Zmamra 13 13 1
8 Maghreb Fez 12 7 0.58
9 Raja Club Athletic 13 6 0.46
10 Olympique de Safi 13 11 0.85
11 IRT Itihad de Tanger 13 14 1.08
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 13 14 1.08
13 Hassania Agadir 13 14 1.08
14 Jeunesse Sportive Soualem 14 17 1.21
15 Maghrib Association Tetouan 13 17 1.31
16 SCCM Chabab Mohamedia 12 31 2.58

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 13 6 0.46
2 Renaissance Zmamra 13 10 0.77
3 FAR Forces Armee Royales 13 12 0.92
4 Wydad Casablanca 13 11 0.85
5 Maghreb Fez 13 14 1.08
6 Union Touarga Sport Rabat 13 12 0.92
7 Raja Club Athletic 13 17 1.31
8 Olympique de Safi 13 17 1.31
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 13 21 1.62
10 IRT Itihad de Tanger 13 19 1.46
11 Hassania Agadir 13 15 1.15
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 12 14 1.17
13 Maghrib Association Tetouan 13 16 1.23
14 CODM Meknes 13 26 2
15 Jeunesse Sportive Soualem 12 19 1.58
16 SCCM Chabab Mohamedia 14 29 2.07
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Marốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh Botola Pro 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 27
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)