Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ mùa giải 2025

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Spartak Moscow (W) 8 4 0.5
2 CSKA Moscow (W) 7 2 0.29
3 Zenit St Petersburg (W) 7 1 0.14
4 Lokomotiv Moscow (W) 7 2 0.29
5 Krasnodar FK (W) 7 7 1
6 Dynamo Moscow (W) 7 10 1.43
7 Krylya Sovetov Samara (W) 8 7 0.88
8 Zvezda 2005 (W) 7 9 1.29
9 Chertanovo Moscow (W) 7 17 2.43
10 Rubin Kazan (W) 7 13 1.86
11 FK Ryazan (W) 8 12 1.5
12 Yenisey Krasnoyarsk (W) 8 21 2.63
13 FK Rostov (W) 8 14 1.75

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 CSKA Moscow (W) 4 1 0.25
2 Zenit St Petersburg (W) 4 1 0.25
3 Lokomotiv Moscow (W) 4 1 0.25
4 Krasnodar FK (W) 4 3 0.75
5 Spartak Moscow (W) 3 1 0.33
6 Dynamo Moscow (W) 3 4 1.33
7 Krylya Sovetov Samara (W) 4 3 0.75
8 Zvezda 2005 (W) 3 3 1
9 Rubin Kazan (W) 4 7 1.75
10 Chertanovo Moscow (W) 4 14 3.5
11 FK Ryazan (W) 3 4 1.33
12 FK Rostov (W) 4 5 1.25
13 Yenisey Krasnoyarsk (W) 4 11 2.75

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Spartak Moscow (W) 5 3 0.6
2 CSKA Moscow (W) 3 1 0.33
3 Zenit St Petersburg (W) 3 0 0
4 Lokomotiv Moscow (W) 3 1 0.33
5 Dynamo Moscow (W) 4 6 1.5
6 Zvezda 2005 (W) 4 6 1.5
7 Krylya Sovetov Samara (W) 4 4 1
8 Krasnodar FK (W) 3 4 1.33
9 Chertanovo Moscow (W) 3 3 1
10 FK Ryazan (W) 5 8 1.6
11 Yenisey Krasnoyarsk (W) 4 10 2.5
12 Rubin Kazan (W) 3 6 2
13 FK Rostov (W) 4 9 2.25
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Nga nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Russia Womens Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 9
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)