Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ mùa giải 2025

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Zenit St Petersburg (W) 10 2 0.2
2 CSKA Moscow (W) 9 3 0.33
3 Spartak Moscow (W) 10 7 0.7
4 Krasnodar FK (W) 10 8 0.8
5 Lokomotiv Moscow (W) 9 6 0.67
6 Dynamo Moscow (W) 10 16 1.6
7 Krylya Sovetov Samara (W) 10 11 1.1
8 Zvezda 2005 (W) 9 10 1.11
9 Chertanovo Moscow (W) 9 22 2.44
10 FK Ryazan (W) 10 18 1.8
11 Rubin Kazan (W) 9 15 1.67
12 FK Rostov (W) 10 17 1.7
13 Yenisey Krasnoyarsk (W) 9 24 2.67

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Zenit St Petersburg (W) 5 2 0.4
2 Krasnodar FK (W) 5 4 0.8
3 Spartak Moscow (W) 5 4 0.8
4 CSKA Moscow (W) 4 1 0.25
5 Lokomotiv Moscow (W) 5 2 0.4
6 Dynamo Moscow (W) 5 7 1.4
7 Krylya Sovetov Samara (W) 4 3 0.75
8 Rubin Kazan (W) 6 9 1.5
9 Zvezda 2005 (W) 4 4 1
10 Chertanovo Moscow (W) 5 16 3.2
11 FK Rostov (W) 5 6 1.2
12 FK Ryazan (W) 4 9 2.25
13 Yenisey Krasnoyarsk (W) 5 14 2.8

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 CSKA Moscow (W) 5 2 0.4
2 Spartak Moscow (W) 5 3 0.6
3 Zenit St Petersburg (W) 5 0 0
4 Krasnodar FK (W) 5 4 0.8
5 Lokomotiv Moscow (W) 4 4 1
6 Zvezda 2005 (W) 5 6 1.2
7 Chertanovo Moscow (W) 4 6 1.5
8 Dynamo Moscow (W) 5 9 1.8
9 Krylya Sovetov Samara (W) 6 8 1.33
10 FK Ryazan (W) 6 9 1.5
11 Yenisey Krasnoyarsk (W) 4 10 2.5
12 Rubin Kazan (W) 3 6 2
13 FK Rostov (W) 5 11 2.2
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Nga nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Russia Womens Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 11
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)