x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Banik Ostrava U19
24
23
0.96
2
Sparta Praha U19
24
26
1.08
3
Sigma Olomouc U19
24
26
1.08
4
Tescoma Zlin U19
24
32
1.33
5
Dukla Praha U19
23
30
1.3
6
Slavia Praha U19
23
37
1.61
7
Viktoria Plzen U19
24
35
1.46
8
Slovan Liberec U19
24
51
2.13
9
Pardubice U19
24
45
1.88
10
Slovacko U19
24
38
1.58
11
Dynamo Ceske Budejovice U19
24
57
2.38
12
Mlada Boleslav U19
24
57
2.38
13
Vysocina Jihlava U19
24
54
2.25
14
Brno U19
24
57
2.38
15
Opava U19
24
47
1.96
16
Jablonec U19
24
58
2.42
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Séc U19 2024-2025 (sân nhà)
1
Sigma Olomouc U19
13
8
0.62
2
Sparta Praha U19
12
7
0.58
3
Tescoma Zlin U19
12
16
1.33
4
Banik Ostrava U19
12
13
1.08
5
Slovan Liberec U19
12
28
2.33
6
Mlada Boleslav U19
12
19
1.58
7
Dukla Praha U19
11
16
1.45
8
Slavia Praha U19
11
13
1.18
9
Vysocina Jihlava U19
12
21
1.75
10
Dynamo Ceske Budejovice U19
12
24
2
11
Slovacko U19
12
17
1.42
12
Viktoria Plzen U19
12
15
1.25
13
Brno U19
12
26
2.17
14
Pardubice U19
12
20
1.67
15
Opava U19
12
24
2
16
Jablonec U19
12
29
2.42
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Séc U19 2024-2025 (sân khách)
1
Banik Ostrava U19
12
10
0.83
2
Dukla Praha U19
12
14
1.17
3
Tescoma Zlin U19
12
16
1.33
4
Viktoria Plzen U19
12
20
1.67
5
Slavia Praha U19
12
24
2
6
Sparta Praha U19
12
19
1.58
7
Sigma Olomouc U19
11
18
1.64
8
Pardubice U19
12
25
2.08
9
Slovan Liberec U19
12
23
1.92
10
Slovacko U19
12
21
1.75
11
Jablonec U19
12
29
2.42
12
Opava U19
12
23
1.92
13
Brno U19
12
31
2.58
14
Dynamo Ceske Budejovice U19
12
33
2.75
15
Vysocina Jihlava U19
12
33
2.75
16
Mlada Boleslav U19
12
38
3.17
Cập nhật: 08/05/2025 14:42:34
Tên giải đấu
VĐQG Séc U19
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Czech Republic U19 League
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
25
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)