Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tajikistan mùa giải 2025

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tajikistan mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Istiklol Dushanbe 8 4 0.5
2 Vakhsh Bokhtar 8 9 1.13
3 FK Eskhata 9 14 1.56
4 Ravshan Kulob 8 5 0.63
5 Khujand 9 13 1.44
6 CSKA Pamir Dushanbe 8 8 1
7 Barkchi Hisor 8 9 1.13
8 Khosilot Parkhar 9 14 1.56
9 Regar-TadAZ Tursunzoda 8 10 1.25
10 FK Hulbuk 8 11 1.38
11 FC Istaravshan 8 14 1.75
12 Pandjsher Rumi 9 19 2.11

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tajikistan 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Istiklol Dushanbe 5 3 0.6
2 Ravshan Kulob 5 3 0.6
3 Vakhsh Bokhtar 4 4 1
4 Khosilot Parkhar 5 7 1.4
5 FK Eskhata 4 4 1
6 Khujand 4 3 0.75
7 CSKA Pamir Dushanbe 4 6 1.5
8 Barkchi Hisor 4 3 0.75
9 FC Istaravshan 4 10 2.5
10 FK Hulbuk 3 7 2.33
11 Regar-TadAZ Tursunzoda 3 4 1.33
12 Pandjsher Rumi 5 13 2.6

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tajikistan 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Vakhsh Bokhtar 4 5 1.25
2 FK Eskhata 5 10 2
3 FC Istiklol Dushanbe 3 1 0.33
4 CSKA Pamir Dushanbe 4 2 0.5
5 Regar-TadAZ Tursunzoda 5 6 1.2
6 Barkchi Hisor 4 6 1.5
7 Khujand 5 10 2
8 FK Hulbuk 5 4 0.8
9 Ravshan Kulob 3 2 0.67
10 FC Istaravshan 4 4 1
11 Khosilot Parkhar 4 7 1.75
12 Pandjsher Rumi 4 6 1.5
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Tajikistan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Tajikistan Vysshaya Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 8
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)