Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tajikistan mùa giải 2025

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tajikistan mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Vakhsh Bokhtar 11 10 0.91
2 CSKA Pamir Dushanbe 11 10 0.91
3 FC Istiklol Dushanbe 10 5 0.5
4 Ravshan Kulob 11 7 0.64
5 Khujand 11 15 1.36
6 FK Eskhata 11 17 1.55
7 Regar-TadAZ Tursunzoda 10 10 1
8 Barkchi Hisor 11 13 1.18
9 Khosilot Parkhar 11 17 1.55
10 FC Istaravshan 10 18 1.8
11 FK Hulbuk 11 20 1.82
12 Pandjsher Rumi 10 22 2.2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tajikistan 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Istiklol Dushanbe 6 3 0.5
2 Vakhsh Bokhtar 6 5 0.83
3 Ravshan Kulob 6 3 0.5
4 CSKA Pamir Dushanbe 6 8 1.33
5 Khujand 5 3 0.6
6 Khosilot Parkhar 5 7 1.4
7 FC Istaravshan 5 10 2
8 FK Eskhata 5 6 1.2
9 Barkchi Hisor 6 5 0.83
10 Regar-TadAZ Tursunzoda 4 4 1
11 FK Hulbuk 5 15 3
12 Pandjsher Rumi 5 13 2.6

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tajikistan 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Vakhsh Bokhtar 5 5 1
2 CSKA Pamir Dushanbe 5 2 0.4
3 Regar-TadAZ Tursunzoda 6 6 1
4 FK Eskhata 6 11 1.83
5 FC Istiklol Dushanbe 4 2 0.5
6 Ravshan Kulob 5 4 0.8
7 Barkchi Hisor 5 8 1.6
8 FK Hulbuk 6 5 0.83
9 Khujand 6 12 2
10 Khosilot Parkhar 6 10 1.67
11 FC Istaravshan 5 8 1.6
12 Pandjsher Rumi 5 9 1.8
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Tajikistan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Tajikistan Vysshaya Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 10
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)