Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Jiangsu Wuxi (W)
6
2
0.33
2
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
6
1
0.17
3
Shandong Ticai (W)
6
6
1
4
Beijing Yuhong Xiushan (W)
6
6
1
5
Shanghai RCB (W)
5
4
0.8
6
Guangdong Meizhou (W)
6
11
1.83
7
Wuhan Jianghan (W)
5
8
1.6
8
Changchun Masses Properties (W)
6
8
1.33
9
Hangzhou YinHang (W)
6
10
1.67
10
Henan Wanxianshan (W)
5
8
1.6
11
ShanXi zhidan (W)
6
12
2
12
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
5
9
1.8
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Wuhan Jianghan (W)
5
8
1.6
2
Jiangsu Wuxi (W)
3
0
0
3
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
2
0
0
4
Shandong Ticai (W)
4
4
1
5
Hangzhou YinHang (W)
4
8
2
6
Shanghai RCB (W)
2
3
1.5
7
Guangdong Meizhou (W)
4
8
2
8
ShanXi zhidan (W)
3
4
1.33
9
Changchun Masses Properties (W)
1
1
1
10
Beijing Yuhong Xiushan (W)
0
0
0
11
Henan Wanxianshan (W)
3
6
2
12
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
3
5
1.67
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Beijing Yuhong Xiushan (W)
6
6
1
2
Jiangsu Wuxi (W)
3
2
0.67
3
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
4
1
0.25
4
Guangdong Meizhou (W)
2
3
1.5
5
Shandong Ticai (W)
2
2
1
6
Changchun Masses Properties (W)
5
7
1.4
7
Shanghai RCB (W)
3
1
0.33
8
Hangzhou YinHang (W)
2
2
1
9
Henan Wanxianshan (W)
2
2
1
10
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
2
4
2
11
Wuhan Jianghan (W)
0
0
0
12
ShanXi zhidan (W)
3
8
2.67
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Trung Quốc nữ sau vòng 4.
BXH phòng ngự giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Trung Quốc nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.