Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
FC Maardu
15
42
2.8
2
Trans Narva B
15
36
2.4
3
Tartu Kalev
15
29
1.93
4
FC Nomme United U21
15
33
2.2
5
Tallinna JK Legion
15
29
1.93
6
Johvi FC Lokomotiv
14
36
2.57
7
Tabasalu Charma
15
21
1.4
8
Paide Linnameeskond B
15
22
1.47
9
Laanemaa Haapsalu
15
15
1
10
FC Kuressaare II
14
17
1.21
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Trans Narva B
8
18
2.25
2
Johvi FC Lokomotiv
9
30
3.33
3
Tabasalu Charma
8
11
1.38
4
FC Maardu
7
19
2.71
5
Tartu Kalev
8
20
2.5
6
FC Nomme United U21
7
16
2.29
7
Tallinna JK Legion
7
13
1.86
8
Paide Linnameeskond B
6
11
1.83
9
FC Kuressaare II
7
9
1.29
10
Laanemaa Haapsalu
7
5
0.71
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
FC Maardu
8
23
2.88
2
Tallinna JK Legion
8
16
2
3
Trans Narva B
7
18
2.57
4
Tartu Kalev
7
9
1.29
5
FC Nomme United U21
8
17
2.13
6
Laanemaa Haapsalu
8
10
1.25
7
Paide Linnameeskond B
9
11
1.22
8
Tabasalu Charma
7
10
1.43
9
Johvi FC Lokomotiv
5
6
1.2
10
FC Kuressaare II
7
8
1.14
Cập nhật:
Đội bóng nào ghi được số bàn thắng nhiều nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025?
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: cập nhật BXH các đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) sau vòng 16.
BXH tấn công giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH tấn công giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) bao gồm: số trận, số bàn thắng và số bàn thắng/trận.