Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Burundi mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Aigle Noir 30 63 2.1
2 Musongati FC 30 56 1.87
3 Bumamuru 30 48 1.6
4 Vitalo 30 54 1.8
5 Flambeau du Centre 30 52 1.73
6 Rukinzo FC 30 63 2.1
7 Olympique Star 30 39 1.3
8 Romania Inter Star 30 48 1.6
9 Le Messager Ngozi 30 31 1.03
10 Ngozi City FC 30 39 1.3
11 Royal Vision 30 41 1.37
12 Kayanza Utd 30 39 1.3
13 BS Dynamic 30 28 0.93
14 Academie Deira 30 27 0.9
15 Moso Sugar Company 30 22 0.73
16 LLB Academic 30 25 0.83

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Aigle Noir 15 41 2.73
2 Romania Inter Star 15 29 1.93
3 Bumamuru 15 22 1.47
4 Musongati FC 15 30 2
5 Flambeau du Centre 15 26 1.73
6 Vitalo 15 32 2.13
7 Olympique Star 15 22 1.47
8 Ngozi City FC 15 20 1.33
9 Le Messager Ngozi 15 15 1
10 Rukinzo FC 15 32 2.13
11 Kayanza Utd 15 20 1.33
12 Royal Vision 15 26 1.73
13 BS Dynamic 15 16 1.07
14 Academie Deira 15 12 0.8
15 Moso Sugar Company 15 12 0.8
16 LLB Academic 15 11 0.73

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Musongati FC 15 26 1.73
2 Aigle Noir 15 22 1.47
3 Bumamuru 15 26 1.73
4 Rukinzo FC 15 31 2.07
5 Vitalo 15 22 1.47
6 Flambeau du Centre 15 26 1.73
7 Le Messager Ngozi 15 16 1.07
8 Olympique Star 15 17 1.13
9 Romania Inter Star 15 19 1.27
10 Ngozi City FC 15 19 1.27
11 Royal Vision 15 15 1
12 Academie Deira 15 15 1
13 Kayanza Utd 15 19 1.27
14 Moso Sugar Company 15 10 0.67
15 BS Dynamic 15 12 0.8
16 LLB Academic 15 14 0.93
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)