Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Marốc 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
FAR Forces Armee Royales
15
26
1.73
2
Renaissance Sportive de Berkane
15
20
1.33
3
Union Touarga Sport Rabat
15
33
2.2
4
Wydad Casablanca
15
26
1.73
5
Raja Club Athletic
15
18
1.2
6
Renaissance Zmamra
15
25
1.67
7
DHJ Difaa Hassani Jadidi
15
16
1.07
8
Maghreb Fez
14
13
0.93
9
CODM Meknes
15
16
1.07
10
Olympique de Safi
15
19
1.27
11
IRT Itihad de Tanger
15
19
1.27
12
UTS Union Touarga Sport Rabat
15
16
1.07
13
Hassania Agadir
15
20
1.33
14
Jeunesse Sportive Soualem
15
11
0.73
15
Maghrib Association Tetouan
15
14
0.93
16
SCCM Chabab Mohamedia
15
5
0.33
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Marốc 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Renaissance Sportive de Berkane
15
29
1.93
2
Wydad Casablanca
15
19
1.27
3
FAR Forces Armee Royales
15
22
1.47
4
Union Touarga Sport Rabat
15
20
1.33
5
Olympique de Safi
15
18
1.2
6
Raja Club Athletic
15
20
1.33
7
Maghreb Fez
15
20
1.33
8
Renaissance Zmamra
15
9
0.6
9
DHJ Difaa Hassani Jadidi
15
20
1.33
10
IRT Itihad de Tanger
15
16
1.07
11
UTS Union Touarga Sport Rabat
14
11
0.79
12
CODM Meknes
15
11
0.73
13
Hassania Agadir
15
11
0.73
14
Maghrib Association Tetouan
15
11
0.73
15
Jeunesse Sportive Soualem
15
10
0.67
16
SCCM Chabab Mohamedia
15
8
0.53
Cập nhật:
Đội bóng nào ghi được số bàn thắng nhiều nhất giải VĐQG Marốc mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Marốc 2024-2025: cập nhật BXH các đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải VĐQG Marốc sau vòng 30.
BXH tấn công giải VĐQG Marốc mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH tấn công giải VĐQG Marốc bao gồm: số trận, số bàn thắng và số bàn thắng/trận.