Bảng xếp hạng Copa Sudamericana hôm nay mùa giải 2024/25
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guarani CA | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
2 | Nacional Potosi | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Independiente | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Boston River | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad Catolica | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
2 | Vitoria BA | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
3 | Defensa Y Justicia | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
4 | Cerro Largo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2 | America de Cali | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
3 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
4 | Racing Club Montevideo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2 | Gremio (RS) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
3 | Sportivo Luqueno | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
4 | Atletico Grau | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mushuc Runa | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 |
2 | Palestino | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
3 | Club Atlético Unión | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
4 | Cruzeiro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense RJ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 |
2 | Deportiva Once Caldas | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | Union Espanola | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
4 | San Jose de Oruro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lanus | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 |
2 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Academia Puerto Cabello | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
4 | FBC Melgar | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Mineiro | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 |
2 | Caracas FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Cienciano | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
4 | Municipal Iquique | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Copa Sudamericana
Tên giải đấu | Copa Sudamericana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Conmebol - Copa Sudamericana |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |