Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Chile hôm nay mùa giải 2024/25
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
2 | CSD Antofagasta | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 11 | -4 | 7 |
3 | Cobreloa | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
4 | Municipal Iquique | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Wanderers | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 |
2 | Colo Colo | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 8 |
3 | Deportes Limache | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 |
4 | Union San Felipe | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 |
2 | San Marcos de Arica | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 |
3 | Coquimbo Unido | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
4 | Cobresal | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union La Calera | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 |
2 | San Luis Quillota | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 |
3 | Everton CD | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 6 |
4 | Univ Catolica | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 |
2 | D. Concepcion | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Union Espanola | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Palestino | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huachipato | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 11 |
2 | O.Higgins | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
3 | Deportes Temuco | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 5 |
4 | Rangers Talca | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 12 |
2 | CD Magallanes | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 |
3 | Santiago Morning | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 |
4 | Deportes Recoleta | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nublense | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 10 |
2 | Universidad de Concepcion | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | Curico Unido | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 |
4 | Deportes Santa Cruz | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Quốc Gia Chile
Tên giải đấu | Cúp Quốc Gia Chile |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chile Cup |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |