Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Uzbekistan hôm nay mùa giải 2024/25
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sogdiana Jizak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Aral Nukus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Sementchi Kuvasoy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Xorazm FA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Samarqand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | FK Andijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Termez Surkhon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | FC Lochin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ishtixon | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
2 | Mashal Muborak | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
3 | Shurtan Guzor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | Olympic FK Tashkent | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fergana University | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
2 | Neftchi Fargona | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
3 | Navbahor Namangan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
4 | Oktepa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qizilqum Zarafshon | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
2 | Zaamin | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
4 | Andijan FA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Tashkent | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 3 |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | Buxoro FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Namangan FA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
2 | Pakhtakor | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | OTMK Olmaliq | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
4 | Navoiy FA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xorazm Urganch | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 |
2 | Jayxun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
3 | FK Olympic Tashkent B | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
4 | Sirdaryo FA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Tên giải đấu | Cúp Quốc Gia Uzbekistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uzbekistan Cup |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |