Bảng xếp hạng Giải trẻ Ả Rập Xê Út hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 26 | 19 | 5 | 2 | 56 | 22 | 34 | 62 | T H B T T H |
2 | Al-Hilal (Youth) | 27 | 18 | 5 | 4 | 55 | 21 | 34 | 59 | H T T T T H |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 27 | 15 | 6 | 6 | 63 | 35 | 28 | 51 | H B H B B B |
4 | Al-Fath (Youth) | 27 | 13 | 7 | 7 | 29 | 16 | 13 | 46 | B T T T H T |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 25 | 14 | 4 | 7 | 55 | 29 | 26 | 46 | B B B T T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 42 | T B T B H B |
7 | Al Hazm Youths | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 25 | 13 | 41 | B H T T H H |
8 | Al-Orubah Youths | 26 | 12 | 4 | 10 | 50 | 47 | 3 | 40 | B B T T B B |
9 | Al-Jeel Youths | 27 | 9 | 5 | 13 | 39 | 44 | -5 | 32 | H H B B B T |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | H H H B T H |
11 | Al-Shabab (Youth) | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 39 | -13 | 30 | H B B T B H |
12 | Al Wehda (Youth) | 26 | 7 | 8 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B T B B T H |
13 | Al Raed (Youth) | 27 | 7 | 8 | 12 | 24 | 32 | -8 | 29 | H T H T T H |
14 | Muhayil Youth | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 27 | B B T B T H |
15 | Ohud Medina Youths | 26 | 6 | 7 | 13 | 23 | 48 | -25 | 25 | H B H B H T |
16 | Al-Feiha U20 | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 47 | -22 | 23 | H B T T B T |
17 | Al-Faisaly Harmah Youth | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 53 | -24 | 22 | B T B B B B |
18 | Al Watan Youth | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 51 | -28 | 21 | B T B B B B |
Bảng xếp hạng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Top kiến tạo Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Top thẻ phạt Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên giải đấu | Giải trẻ Ả Rập Xê Út |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Saudi Arabia Youth League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 28 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |