Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 31 | 19 | 9 | 3 | 58 | 19 | 39 | 66 | T T T T T T |
2 | PFK Montana | 31 | 18 | 10 | 3 | 42 | 13 | 29 | 64 | T B H T T H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 31 | 18 | 8 | 5 | 48 | 32 | 16 | 62 | T T T T T B |
4 | Marek Dupnitza | 31 | 14 | 10 | 7 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B B T H T |
5 | Yantra Gabrovo | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 30 | 16 | 51 | B T T T H H |
6 | FC Dunav Ruse | 31 | 13 | 12 | 6 | 43 | 30 | 13 | 51 | T H T H H B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 31 | 15 | 3 | 13 | 49 | 42 | 7 | 48 | T T T B T T |
8 | Belasitsa Petrich | 31 | 14 | 6 | 11 | 36 | 34 | 2 | 48 | B T B H B H |
9 | CSKA Sofia B | 31 | 12 | 11 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T H H B T H |
10 | Etar | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 37 | 4 | 43 | B H B H B B |
11 | Spartak Pleven | 31 | 12 | 7 | 12 | 32 | 36 | -4 | 43 | B T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | H H B T B H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 31 | 11 | 6 | 14 | 29 | 31 | -2 | 39 | T H T B B T |
14 | Fratria | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 38 | H T B T T H |
15 | Minyor Pernik | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 42 | -13 | 36 | T B B B B T |
16 | Litex Lovech | 31 | 7 | 7 | 17 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B T H T B |
17 | Sportist Svoge | 31 | 6 | 10 | 15 | 16 | 34 | -18 | 28 | B B T H H T |
18 | Strumska Slava | 31 | 3 | 13 | 15 | 19 | 45 | -26 | 22 | B H B B H H |
19 | Botev Plovdiv II | 31 | 6 | 4 | 21 | 23 | 54 | -31 | 22 | B B B H B B |
20 | PFC Nesebar | 31 | 3 | 11 | 17 | 23 | 58 | -35 | 20 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Bulgaria 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Bulgaria 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Bulgaria 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Bulgaria 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Bulgaria 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Bulgaria
Tên giải đấu | Hạng 2 Bulgaria |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Bulgaria B PFG |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 31 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |