BXH Hạng 2 Colombia, Thứ hạng của Hạng 2 Colombia 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cucuta | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 14 | 14 | 34 | T T T T H H |
2 | Jaguares de Cordoba | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 34 | T T B T T T |
3 | Patriotas FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 8 | 13 | 33 | T H T B B T |
4 | Cortulua | 16 | 10 | 2 | 4 | 24 | 15 | 9 | 32 | B B B H T T |
5 | Real Soacha Cundinamarca | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T B |
6 | Atletico Huila | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 10 | 9 | 29 | T H H T B H |
7 | Real Cartagena | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 28 | B T H T H T |
8 | Tigres Zipaquira | 16 | 6 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T B T T H |
9 | Leones | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 18 | B B B B H T |
10 | Real Santander | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | B H B B B H |
11 | Orsomarso | 16 | 2 | 10 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | B T B H H H |
12 | Deportes Quindio | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 26 | -13 | 14 | H H T B H B |
13 | Bogota FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H T T B B |
14 | Barranquilla FC | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 27 | -15 | 11 | B H H B H H |
15 | Atletico FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 28 | -14 | 9 | T B B B H B |
16 | Boca Juniors De Cali | 16 | 2 | 2 | 12 | 11 | 20 | -9 | 8 | B B B T H B |
Title Play-offs
Title Play-offs
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Colombia 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Colombia 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Colombia 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Colombia 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Colombia 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Colombia
Tên giải đấu | Hạng 2 Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Colombia Copa Premier |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |