Bảng xếp hạng Hạng 2 Hy Lạp hôm nay mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp mới nhất: xem BXH Hạng 2 Hy Lạp hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Hạng 2 Hy Lạp mới nhất: BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
North
South
Promotion Playoffs A
Promotion Playoffs B
Relegation Quarter A
Relegation Quarter B
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEL Larisa | 18 | 15 | 3 | 0 | 37 | 9 | 28 | 48 | T T T T T H |
2 | Iraklis | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 14 | 17 | 36 | B T T T T T |
3 | Pas Giannina | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 21 | 2 | 31 | T H T H H H |
4 | Makedonikos | 18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 22 | 2 | 27 | B B B T B H |
5 | Kambaniakos | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T H T B T B |
6 | Niki Volou | 18 | 4 | 9 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | T B H B B H |
7 | PAOK Saloniki B | 18 | 6 | 2 | 10 | 21 | 25 | -4 | 20 | B B B T B T |
8 | Diagoras | 18 | 3 | 7 | 8 | 7 | 18 | -11 | 16 | H T B H T H |
9 | AO Kavala | 18 | 2 | 6 | 10 | 11 | 28 | -17 | 12 | T T B B H H |
10 | Ethnikos Neou Keramidiou | 18 | 1 | 5 | 12 | 8 | 23 | -15 | 8 | B B H B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 18 | 14 | 3 | 1 | 40 | 13 | 27 | 45 | T T T T B T |
2 | Kalamata AO | 18 | 13 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 43 | T T T B T T |
3 | Panionios | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T H T H T B |
4 | Egaleo Athens | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 23 | B B T H H T |
5 | Ilioupoli | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 20 | H B B H B H |
6 | AEK Athens B | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 19 | B H B T H T |
7 | Chania Kissamikos | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T T H T B |
8 | Asteras Tripoli B | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 15 | H T B H B B |
9 | Panargiakos | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 15 | H B B B H H |
10 | Panahaiki-2005 | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B B H H B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEL Larisa | 7 | 4 | 3 | 0 | 18 | 6 | 12 | 39 | T H T H T T |
2 | Iraklis | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 30 | H T H T H T |
3 | Pas Giannina | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 24 | B H H T T B |
4 | Makedonikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 18 | B T B B H B |
5 | Kambaniakos | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 17 | B B B H B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki B | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 21 | B T T H H T |
2 | Niki Volou | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 21 | H T H H T B |
3 | AO Kavala | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 18 | H T T T H H |
4 | Diagoras | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 17 | T B B B T T |
5 | Ethnikos Neou Keramidiou | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 10 | -8 | 5 | H B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 0 | 7 | 40 | T H T T H T |
2 | Kalamata AO | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 35 | T H T T T B |
3 | Panionios | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 27 | B T T B H T |
4 | Egaleo Athens | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 6 | -4 | 15 | B T B B B B |
5 | Ilioupoli | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 11 | -10 | 13 | B B B B T B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chania Kissamikos | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 22 | T T T H B B |
2 | Panahaiki-2005 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 18 | B T H T H T |
3 | Panargiakos | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 16 | H B T B H T |
4 | AEK Athens B | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 16 | B B H H T B |
5 | Asteras Tripoli B | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 6 | -1 | 14 | B T B B B T |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 21:20 14/04.
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp mới nhất: xem BXH Hạng 2 Hy Lạp hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Greece National B mới nhất: BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025 vòng 18 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Hy Lạp
Tên giải đấu | Hạng 2 Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National B |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |