Bảng xếp hạng Hạng 2 Marốc hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 23 | 12 | 9 | 2 | 35 | 15 | 20 | 45 | H T T T T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 23 | 9 | 11 | 3 | 29 | 17 | 12 | 38 | H H H T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 38 | H H H T T T |
4 | Olympique Dcheira | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 22 | 11 | 35 | B T T B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 22 | 7 | 11 | 4 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T B H |
6 | USM Oujda | 23 | 7 | 10 | 6 | 19 | 28 | -9 | 31 | T B T H B B |
7 | Chabab Ben Guerir | 23 | 6 | 11 | 6 | 18 | 21 | -3 | 29 | T B H B H H |
8 | Racing Casablanca | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 32 | -5 | 28 | B B H B H H |
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T H H |
10 | KAC de Kenitra | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 24 | -2 | 26 | T H H T H B |
11 | Wydad Fes | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 25 | -4 | 26 | T B B B B T |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 4 | 13 | 5 | 15 | 19 | -4 | 25 | H H T B T H |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 22 | 4 | 10 | 8 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H T B H H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 22 | 4 | 10 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | H B H H T H |
15 | RCOZ Oued Zem | 23 | 3 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | B B B B H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 22 | 3 | 10 | 9 | 16 | 26 | -10 | 19 | H H H B H B |
Upgrade Team
Bảng xếp hạng Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Marốc 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Marốc 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Marốc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Marốc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Marốc 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Marốc
Tên giải đấu | Hạng 2 Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 23 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |