Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
Group A
Group B
Group C
Group D
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bursaspor | 28 | 20 | 7 | 1 | 60 | 14 | 46 | 67 | H T T T T T |
2 | Karsiyaka | 28 | 17 | 6 | 5 | 52 | 25 | 27 | 57 | T H T T T B |
3 | Musspor | 28 | 14 | 10 | 4 | 44 | 24 | 20 | 52 | T H T T T T |
4 | Duzcespor | 28 | 15 | 7 | 6 | 36 | 24 | 12 | 52 | T B B T B T |
5 | Kutahyaspor | 28 | 15 | 6 | 7 | 50 | 36 | 14 | 51 | H B T B T T |
6 | Silifke Belediyespor | 28 | 14 | 7 | 7 | 49 | 31 | 18 | 49 | B T B T T T |
7 | Anadolu Universitesi | 28 | 12 | 8 | 8 | 37 | 29 | 8 | 44 | H T B T T H |
8 | Artvin Hopaspor | 28 | 9 | 9 | 10 | 19 | 27 | -8 | 36 | H T T T B B |
9 | Kahramanmarasspor | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 37 | -10 | 29 | H B T B B B |
10 | Bulvarspor | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 51 | -18 | 29 | T T B B H B |
11 | Tokat Bld Plevnespor | 28 | 6 | 9 | 13 | 24 | 31 | -7 | 27 | B T T B B H |
12 | Elazig Karakocan | 28 | 6 | 9 | 13 | 20 | 28 | -8 | 27 | H B B B B H |
13 | Kirsehir Koyhizmetleri | 28 | 6 | 8 | 14 | 25 | 47 | -22 | 26 | H B B B H H |
14 | Viven Bornova | 28 | 5 | 10 | 13 | 34 | 49 | -15 | 25 | B B B B B B |
15 | Kusadasispor | 28 | 7 | 2 | 19 | 24 | 49 | -25 | 23 | H B T B B T |
16 | Ergene Velimese | 28 | 5 | 5 | 18 | 15 | 47 | -32 | 20 | B T B T T B |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Tên giải đấu | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkey 3. Ligi B |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 29 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |