Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
League
Champion Additional
Playoffs
Relegation Quarterfinals
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 40 | T T B |
2 | Club Brugge | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 39 | T T T |
3 | Saint Gilloise | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 37 | T T T |
4 | KAA Gent | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 26 | B B T |
5 | Anderlecht | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 26 | B B B |
6 | Royal Antwerp | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 23 | B B B |
Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Tolu Arokodare | Racing Genk | 18 | 0 | |
2 | Adriano Bertaccini | Sint-Truidense | 18 | 2 | |
3 | Franjo Ivanovic | Saint Gilloise | 14 | 2 | |
4 | Promise David | Saint Gilloise | 14 | 4 | |
5 | Kasper Dolberg | Anderlecht | 14 | 4 | |
6 | Benito Raman | Mechelen | 13 | 0 | |
7 | Vincent Janssen | Royal Antwerp | 11 | 0 | |
8 | Tjaronn Chery | Royal Antwerp | 11 | 1 | |
9 | Daan Heymans | Charleroi | 11 | 4 | |
10 | Matija Frigan | Westerlo | 10 | 0 | |
11 | Nikola Stulic | Charleroi | 10 | 0 | |
12 | Christos Tzolis | Club Brugge | 10 | 1 | |
13 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Cercle Brugge | 10 | 1 | |
14 | Hans Vanaken | Club Brugge | 9 | 0 | |
15 | Ferran Jutgla Blanch | Club Brugge | 9 | 0 | |
16 | Gustaf Nilsson | Club Brugge | 9 | 2 | |
17 | Oh Hyun Gyu | Racing Genk | 9 | 3 | |
18 | Andi Zeqiri | Standard Liege | 9 | 5 | |
19 | Andreas Skov Olsen | Club Brugge | 8 | 0 | |
20 | Nacho Ferri | Kortrijk | 8 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bỉ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bỉ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bỉ
Tên giải đấu | VĐQG Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian Pro League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |