Bảng xếp hạng VĐQG Iceland hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Stjarnan Gardabaer | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Vestri | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | Fram Reykjavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
5 | Breidablik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Akranes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | KR Reykjavik | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
8 | Valur Reykjavik | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
10 | Afturelding | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
11 | KA Akureyri | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
12 | Hafnarfjordur | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Iceland 2025
Top kiến tạo VĐQG Iceland 2025
Top thẻ phạt VĐQG Iceland 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Iceland 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Iceland 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Iceland
Tên giải đấu | VĐQG Iceland |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Iceland Premier Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |