Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 35 | 58 | H B T T T T |
2 | Servette | 32 | 14 | 10 | 8 | 50 | 42 | 8 | 52 | T B T B B H |
3 | Luzern | 32 | 14 | 9 | 9 | 60 | 49 | 11 | 51 | H B T H B T |
4 | Young Boys | 32 | 14 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | T T T T H B |
5 | Lugano | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 45 | 3 | 49 | B T B T B H |
6 | FC Zurich | 32 | 13 | 8 | 11 | 43 | 46 | -3 | 47 | B T T H H B |
7 | Lausanne Sports | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 44 | 6 | 44 | B T B H T B |
8 | St. Gallen | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T B B H T H |
9 | FC Sion | 32 | 9 | 9 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | T H H B B H |
10 | Grasshopper | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H B B T T |
11 | Yverdon | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 52 | -19 | 33 | T T H B H B |
12 | Winterthur | 32 | 7 | 6 | 19 | 31 | 61 | -30 | 27 | B B B T H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Top ghi bàn VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Dereck Kutesa | Servette | 13 | 0 | |
2 | Alvyn Sanches | Lausanne Sports | 12 | 0 | |
3 | Willem Geubbels | St. Gallen | 10 | 2 | |
4 | Miroslav Stevanovic | Servette | 9 | 1 | |
5 | Xherdan Shaqiri | Basel | 9 | 4 | |
6 | Kevin Carlos Omoruyi Benjamin | Basel | 9 | 0 | |
7 | Thibault Klidje | Luzern | 9 | 0 | |
8 | Benie Adama Traore | Basel | 8 | 0 | |
9 | Enzo Crivelli | Servette | 8 | 3 | |
10 | Joel Almada Monteiro | Young Boys | 7 | 0 | |
11 | Juan Jose Perea Mendoza | FC Zurich | 7 | 0 | |
12 | Christian Witzig | St. Gallen | 7 | 0 | |
13 | Renato Steffen | Lugano | 7 | 1 | |
14 | Anto Grgic | Lugano | 7 | 7 | |
15 | Donat Rrudhani | Luzern | 7 | 3 | |
16 | Lars Villiger | Luzern | 7 | 0 | |
17 | Ylyas Chouaref | FC Sion | 7 | 0 | |
18 | Noe Dussenne | Lausanne Sports | 6 | 4 | |
19 | Alban Ajdini | Lausanne Sports | 6 | 0 | |
20 | Adrian Grbic | Luzern | 6 | 2 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Thụy Sỹ
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Sỹ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swiss Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 33 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |