BXH VĐQG Trinidad và Tobago, Thứ hạng của VĐQG Trinidad và Tobago 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 21 | 19 | 2 | 0 | 77 | 18 | 59 | 59 | H T T T T T |
2 | Central FC | 21 | 14 | 1 | 6 | 54 | 28 | 26 | 43 | T T B T B T |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 59 | 36 | 23 | 42 | T H T T T T |
4 | San Juan Jabloteh | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 30 | 14 | 38 | H B H T B T |
5 | AC Port Of Spain | 21 | 10 | 7 | 4 | 43 | 26 | 17 | 37 | H T B T T H |
6 | Club Sando | 21 | 9 | 4 | 8 | 36 | 22 | 14 | 31 | T B T B T B |
7 | Caledonia AIA | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 46 | -12 | 30 | B B T B T B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 21 | 4 | 10 | 7 | 33 | 36 | -3 | 22 | B H H H T H |
9 | FC Phoenix | 21 | 4 | 6 | 11 | 23 | 41 | -18 | 18 | B T B H B H |
10 | Prison Service FC | 21 | 3 | 5 | 13 | 23 | 44 | -21 | 14 | H H B B B B |
11 | Cunupia FC | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 75 | -57 | 12 | T H T B B H |
12 | Point Fortin FC | 21 | 2 | 1 | 18 | 16 | 58 | -42 | 7 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Trinidad và Tobago
Tên giải đấu | VĐQG Trinidad và Tobago |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Trinidad and Tobago Pro League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |