Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Taishan | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T B T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T H T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T B H T T T |
4 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
5 | Beijing Guoan | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H H H T H |
6 | Tianjin Tigers | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T H H H |
7 | Qingdao Youth Island | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 14 | -1 | 9 | H T H T H B |
8 | Zhejiang Professional FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 | H H T T B B |
9 | Meizhou Hakka | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 7 | H T B B T B |
10 | Yunnan Yukun | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B T B |
11 | Dalian Zhixing | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B T H B H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 6 | T B B B B T |
13 | Wuhan Three Towns | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | B B H B T H |
14 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B H B T B |
16 | Qingdao Manatee | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 | H B B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Aaron Boupendza | Zhejiang Professional FC | 4 | 0 | |
2 | Saulo Rodrigues da Silva | Shanghai Shenhua | 4 | 0 | |
3 | Alberto Quiles | Tianjin Tigers | 4 | 0 | |
4 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Shanghai Port | 4 | 1 | |
5 | Yang Chaosheng | Meizhou Hakka | 3 | 0 | |
6 | Matheus indio | Qingdao Youth Island | 3 | 0 | |
7 | Felipe Silva | Chengdu Rongcheng FC | 3 | 0 | |
8 | Jose Joaquim de Carvalho | Shandong Taishan | 3 | 0 | |
9 | Abdul-Aziz Yakubu | Qingdao Youth Island | 3 | 0 | |
10 | Fabio Abreu | Beijing Guoan | 3 | 1 | |
11 | Franko Andrijasevic | Zhejiang Professional FC | 2 | 0 | |
12 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Shanghai Port | 2 | 0 | |
13 | Edu Garcia | Shenzhen Xinpengcheng | 2 | 0 | |
14 | Luiz Fernando da Silva Monte | Dalian Zhixing | 2 | 0 | |
15 | Iago Justen Maidana Martins | Henan Football Club | 2 | 0 | |
16 | Wu Xi | Shanghai Shenhua | 2 | 0 | |
17 | Long Tan | Changchun Yatai | 2 | 0 | |
18 | Oscar Taty Maritu | Yunnan Yukun | 2 | 0 | |
19 | Liuyu Duan | Qingdao Youth Island | 2 | 0 | |
20 | Andre Luis Silva de Aguiar | Shanghai Shenhua | 2 | 1 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
Top kiến tạo VĐQG Trung Quốc 2025
Top thẻ phạt VĐQG Trung Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Trung Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |