Đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk, 19h10 ngày 13/4
Kết quả Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk
Đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 19:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk trước đây
-
01/02/2025Dinamo Minsk4 - 0Slavia Mozyr1 - 0L
-
10/02/2024Dinamo Minsk2 - 1Slavia Mozyr1 - 0L
-
14/10/2023Dinamo Minsk1 - 2Slavia Mozyr1 - 2W
-
04/02/2023Dinamo Minsk2 - 1Slavia Mozyr1 - 0L
-
20/10/2024Dinamo Minsk2 - 0Slavia Mozyr1 - 0L
-
26/05/2024Slavia Mozyr1 - 1Dinamo Minsk1 - 1D
-
13/08/2023Dinamo Minsk2 - 2Slavia Mozyr1 - 1D
-
02/04/2023Slavia Mozyr0 - 2Dinamo Minsk0 - 1L
-
21/08/2022Dinamo Minsk0 - 0Slavia Mozyr0 - 0D
-
09/04/2022Slavia Mozyr1 - 2Dinamo Minsk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
VĐQG Belarus | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Mozyr (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Slavia Mozyr (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Mozyr và Dinamo Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Dnepr Rohachev | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T H T T |
3 | FC Minsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | B T H T |
4 | BATE Borisov | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Neman Grodno | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
6 | FK Isloch Minsk | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | H T H H |
7 | FC Torpedo Zhodino | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H H T |
8 | FC Gomel | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H |
9 | FK Vitebsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B B T H |
10 | Slutsksakhar Slutsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H B |
11 | Dinamo Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B |
12 | Naftan Novopolock | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | T H B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
16 | FC Molodechno | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: