Đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr, 21h00 ngày 06/4
Kết quả FC Gomel vs Slavia Mozyr
Đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Gomel vs Slavia Mozyr
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr trước đây
-
25/01/2025FC Gomel0 - 2Slavia Mozyr0 - 1L
-
11/06/2022FC Gomel1 - 0Slavia Mozyr0 - 0W
-
29/01/2022FC Gomel2 - 1Slavia Mozyr2 - 0W
-
24/11/2024FC Gomel0 - 0Slavia Mozyr0 - 0D
-
28/06/2024Slavia Mozyr0 - 0FC Gomel0 - 0D
-
25/11/2023Slavia Mozyr0 - 0FC Gomel0 - 0D
-
02/07/2023FC Gomel3 - 2Slavia Mozyr2 - 1W
-
13/08/2022Slavia Mozyr0 - 1FC Gomel0 - 1W
-
03/04/2022FC Gomel0 - 2Slavia Mozyr0 - 2L
-
03/10/2021FC Gomel3 - 0Slavia Mozyr1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Belarus | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 7 | 4 | 1 | 2 |
FC Gomel (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel và Slavia Mozyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
2 | BATE Borisov | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | FK Isloch Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
4 | Slavia Mozyr | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
5 | FC Gomel | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
7 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | FC Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
9 | Naftan Novopolock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
10 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
12 | FK Vitebsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
13 | FC Torpedo Zhodino | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
16 | FC Molodechno | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: