Đối đầu Club Brugge II Nữ vs White Star Bruxelles Nữ, 20h00 ngày 08/2
Kết quả Club Brugge II Nữ vs White Star Bruxelles Nữ
Đối đầu Club Brugge II Nữ vs White Star Bruxelles Nữ
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Phong độ White Star Bruxelles Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Club Brugge II Nữ vs White Star Bruxelles Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge II Nữ vs White Star Bruxelles Nữ trước đây
-
28/09/2024White Star Bruxelles (W)1 - 1Club Brugge II (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge II Nữ vs White Star Bruxelles Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II Nữ vs White Star Bruxelles Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II Nữ vs White Star Bruxelles Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II Nữ vs White Star Bruxelles Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge II Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Club Brugge II Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge II Nữ thắng
Bại: là số trận Club Brugge II Nữ thua
Thắng: là số trận Club Brugge II Nữ thắng
Bại: là số trận Club Brugge II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge II Nữ và White Star Bruxelles Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 46 | 27 | 19 | 40 | T T T T T H |
2 | KV Mechelen (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 59 | 27 | 32 | 38 | T T T T H T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 11 | 21 | 37 | T T T H T H |
4 | Moldavo (W) | 17 | 12 | 0 | 5 | 44 | 18 | 26 | 36 | T T T T B T |
5 | Bredene W | 17 | 11 | 0 | 6 | 48 | 26 | 22 | 33 | T B B T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B H B B T T |
7 | Standard Liege B (W) | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 25 | 6 | 28 | T B T H T T |
8 | White Star Bruxelles (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 27 | T B T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 31 | 28 | 3 | 25 | T H B T T B |
10 | Famkes Merkem (W) | 18 | 7 | 0 | 11 | 21 | 34 | -13 | 21 | T B T B B B |
11 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 17 | B B T B H T |
12 | Bilzen United (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 27 | 43 | -16 | 15 | B H B B B B |
13 | Loyers W | 16 | 4 | 2 | 10 | 23 | 40 | -17 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 32 | 53 | -21 | 11 | B B B B T B |
15 | Gent B (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 21 | 48 | -27 | 10 | T H B B B B |
16 | FC Alken (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 70 | -51 | 6 | B B B T B T |
Cập nhật: