Đối đầu LaLouviere vs Francs Borains, 21h00 ngày 06/4
Kết quả LaLouviere vs Francs Borains
Đối đầu LaLouviere vs Francs Borains
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ Francs Borains gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: LaLouviere vs Francs Borains
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LaLouviere vs Francs Borains trước đây
-
18/08/2024Francs Borains0 - 1LaLouviere0 - 1W
-
11/03/2023LaLouviere0 - 1Francs Borains0 - 0L
-
13/11/2022Francs Borains3 - 1LaLouviere1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu LaLouviere vs Francs Borains
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs Francs Borains: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs Francs Borains: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs Francs Borains: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LaLouviere (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
LaLouviere (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LaLouviere thắng
Bại: là số trận LaLouviere thua
Thắng: là số trận LaLouviere thắng
Bại: là số trận LaLouviere thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LaLouviere và Francs Borains trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 25 | 17 | 4 | 4 | 53 | 27 | 26 | 55 | H T B B T T |
3 | LaLouviere | 26 | 15 | 8 | 3 | 46 | 22 | 24 | 53 | T H T H T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 25 | 3 | 9 | 13 | 27 | 49 | -22 | 18 | B B H B H B |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: