Đối đầu Club Brugge vs Racing Genk, 23h30 ngày 13/4
Kết quả Club Brugge vs Racing Genk
Đối đầu Club Brugge vs Racing Genk
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Club Brugge vs Racing Genk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Racing Genk trước đây
-
06/02/2025Racing Genk1 - 1Club Brugge1 - 1D
-
16/01/2025Club Brugge2 - 1Racing Genk1 - 1W
-
15/12/2024Club Brugge2 - 0Racing Genk0 - 0W
-
11/08/2024Racing Genk3 - 2Club Brugge0 - 1L
-
28/04/2024Racing Genk0 - 3Club Brugge0 - 1W
-
25/04/2024Club Brugge4 - 0Racing Genk1 - 0W
-
03/03/2024Racing Genk0 - 3Club Brugge0 - 1W
-
29/09/2023Club Brugge1 - 1Racing Genk0 - 1D
-
28/05/2023Club Brugge1 - 3Racing Genk0 - 1L
-
30/04/2023Racing Genk3 - 1Club Brugge1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge vs Racing Genk
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Racing Genk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Racing Genk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Bỉ | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Racing Genk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Club Brugge (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge và Racing Genk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sint-Truidense | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 37 | T B T |
2 | Cercle Brugge | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 36 | H T B |
3 | Kortrijk | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 33 | H T T |
4 | Beerschot Wilrijk | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 18 | B B B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: