Đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Tondela, 17h00 ngày 12/4
Kết quả Pacos de Ferreira vs CD Tondela
Đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Tondela
Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Pacos de Ferreira vs CD Tondela
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Tondela trước đây
-
01/12/2024CD Tondela2 - 1Pacos de Ferreira1 - 1L
-
06/02/2024CD Tondela1 - 1Pacos de Ferreira1 - 1D
-
26/08/2023Pacos de Ferreira5 - 1CD Tondela4 - 0W
-
03/05/2022Pacos de Ferreira1 - 1CD Tondela0 - 1D
-
18/12/2021CD Tondela0 - 1Pacos de Ferreira0 - 0W
-
19/05/2021CD Tondela2 - 3Pacos de Ferreira2 - 2W
-
06/02/2021Pacos de Ferreira2 - 1CD Tondela1 - 0W
-
25/06/2020CD Tondela1 - 3Pacos de Ferreira0 - 2W
-
10/11/2019Pacos de Ferreira1 - 0CD Tondela1 - 0W
-
10/02/2018Pacos de Ferreira0 - 2CD Tondela0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Tondela
- Thống kê lịch sử đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Tondela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Tondela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pacos de Ferreira vs CD Tondela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pacos de Ferreira (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Pacos de Ferreira (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pacos de Ferreira thắng
Bại: là số trận Pacos de Ferreira thua
Thắng: là số trận Pacos de Ferreira thắng
Bại: là số trận Pacos de Ferreira thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pacos de Ferreira và CD Tondela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 28 | 14 | 12 | 2 | 50 | 29 | 21 | 54 | H H T T T T |
2 | Vizela | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 26 | 17 | 50 | T T T T T T |
3 | Alverca | 28 | 12 | 11 | 5 | 46 | 31 | 15 | 47 | H T B H T H |
4 | SL Benfica B | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 30 | 6 | 44 | H T H B T H |
5 | GD Chaves | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T T B B |
6 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
7 | SCU Torreense | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 43 | B H T H B T |
8 | Uniao Leiria | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T B B |
9 | Feirense | 29 | 11 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 42 | B B T B B T |
10 | Viseu | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 33 | 5 | 40 | H H H T B T |
11 | Maritimo | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | FC Felgueiras | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H H H B T |
13 | Leixoes | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B H |
14 | Portimonense | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | H B B B T B |
16 | Porto B | 28 | 6 | 10 | 12 | 29 | 39 | -10 | 28 | B B H B T T |
17 | Oliveirense | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 51 | -26 | 24 | B T B B B T |
18 | CD Mafra | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: