Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về San Jose de Oruro vs Real Oruro, 04h15 ngày 26/5

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Bolivia 2025: San Jose de Oruro vs Real Oruro

  • Giải đấu: VĐQG Bolivia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 26/5/2025 04:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu San Jose de Oruro vs Real Oruro trước đây

Thống kê thành tích đối đầu San Jose de Oruro vs Real Oruro

- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose de Oruro vs Real Oruro: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose de Oruro vs Real Oruro: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Bolivia Regional Cup 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose de Oruro vs Real Oruro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
San Jose de Oruro (sân nhà) 1 0 1 0
San Jose de Oruro (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Jose de Oruro thắng
Bại: là số trận San Jose de Oruro thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Jose de OruroReal Oruro trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bolivia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Always Ready 8 6 2 0 24 7 17 20 T T T T H H
2 Bolivar 8 6 1 1 24 8 16 19 T T T T T H
3 The Strongest 8 5 1 2 24 13 11 16 T T H T T B
4 Blooming 8 5 1 2 20 14 6 16 T T B T T H
5 ABB 8 3 3 2 6 7 -1 12 H T H B B H
6 Universitario De Vinto 9 3 3 3 11 15 -4 12 H B B T T H
7 Club Guabira 8 3 1 4 15 20 -5 10 B B T B T H
8 Independiente Petrolero 8 2 3 3 13 15 -2 9 H B H B T H
9 San Antonio Bulo Bulo 8 2 3 3 14 17 -3 9 B H H T B H
10 Real Tomayapo 8 1 5 2 8 10 -2 8 H H B H H H
11 Nacional Potosi 6 2 1 3 9 8 1 7 B B T H B T
12 Real Oruro 8 1 4 3 9 12 -3 7 H H H T B H
13 San Jose de Oruro 6 2 1 3 7 13 -6 7 T T B B H B
14 Oriente Petrolero 7 1 3 3 9 16 -7 6 H B H H B T
15 Jorge Wilstermann 8 1 0 7 6 22 -16 3 B B T B B B
16 Aurora 8 2 2 4 14 16 -2 -25 T B H H B B

Cập nhật: