Đối đầu Real Tomayapo vs Universitario De Vinto, 07h00 ngày 19/4
Kết quả Real Tomayapo vs Universitario De Vinto
Đối đầu Real Tomayapo vs Universitario De Vinto
Phong độ Real Tomayapo gần đây
Phong độ Universitario De Vinto gần đây
VĐQG Bolivia 2025: Real Tomayapo vs Universitario De Vinto
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Tomayapo vs Universitario De Vinto trước đây
-
19/10/2024Universitario De Vinto2 - 1Real Tomayapo1 - 0L
-
23/05/2024Real Tomayapo0 - 1Universitario De Vinto0 - 0L
-
19/11/2023Universitario De Vinto0 - 1Real Tomayapo0 - 1W
-
20/05/2023Real Tomayapo0 - 2Universitario De Vinto0 - 1L
-
10/10/2022Universitario De Vinto1 - 1Real Tomayapo1 - 1D
-
28/07/2022Real Tomayapo4 - 0Universitario De Vinto1 - 0W
-
16/04/2022Real Tomayapo0 - 1Universitario De Vinto0 - 1L
-
05/02/2022Universitario De Vinto1 - 1Real Tomayapo0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Real Tomayapo vs Universitario De Vinto
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Tomayapo vs Universitario De Vinto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Tomayapo vs Universitario De Vinto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Tomayapo vs Universitario De Vinto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Tomayapo (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Real Tomayapo (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Tomayapo thắng
Bại: là số trận Real Tomayapo thua
Thắng: là số trận Real Tomayapo thắng
Bại: là số trận Real Tomayapo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Tomayapo và Universitario De Vinto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Strongest | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 9 | B T T T |
2 | Always Ready | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T |
3 | ABB | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | Bolivar | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 6 | T B T |
5 | Blooming | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B T |
6 | San Jose de Oruro | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T T B |
7 | Universitario De Vinto | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H B |
8 | Nacional Potosi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B B T H |
9 | Real Tomayapo | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | B T H |
10 | Independiente Petrolero | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H |
11 | San Antonio Bulo Bulo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T B H |
12 | Club Guabira | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | B T B |
13 | Real Oruro | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
14 | Oriente Petrolero | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B H B |
15 | Jorge Wilstermann | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
16 | Aurora | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | -27 | T B T B |
Cập nhật: