Kết quả Ypiranga(RS) vs Itabaiana(SE), 05h30 ngày 20/04
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.00O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.00X
2.872
3.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ypiranga(RS) vs Itabaiana(SE)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 2
-
Ypiranga(RS) vs Itabaiana(SE): Diễn biến chính
-
10'Roger de Braga1-0
-
15'1-1
Wendel
-
25'1-1Jackson Bernardo da Silva
-
30'Cristiano Pereira de Oliveira2-1
-
47'Edson2-1
-
56'2-1Luis Fernando
-
57'Charles3-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ypiranga(RS) vs Itabaiana(SE): Số liệu thống kê
-
Ypiranga(RS)Itabaiana(SE)
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
90Pha tấn công86
-
-
38Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Londrina PR | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Gremio Metropolitano Maringa | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Botafogo PB | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
4 | Ponte Preta | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Ituano SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | Brusque FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | Itabaiana(SE) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Caxias RS | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Ypiranga(RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
10 | Confianca SE | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Figueirense | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | ABC RN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Centro Sportivo Alagoano | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | Tombense | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Nautico (PE) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Sao Bernardo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Anapolis FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
18 | Reet | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
19 | Guarani SP | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
20 | Floresta CE | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil