Kết quả Vasco da Gama (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth), 01h00 ngày 17/04
Kết quả Vasco da Gama (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
Đối đầu Vasco da Gama (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
Phong độ Vasco da Gama (Youth) gần đây
Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.72+0.5
0.98O 2.75
0.87U 2.75
0.831
1.90X
3.702
3.40Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.83O 1.25
0.95U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Vasco da Gama (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth): Diễn biến chính
-
50'0-0Kauan Stabelini
-
85'0-1
Sestrem da Costa K. V.
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth): Số liệu thống kê
-
Vasco da Gama (Youth)Atletico Paranaense (Youth)
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
143Pha tấn công98
-
-
109Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude (Youth) | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 13 |
2 | Palmeiras (Youth) | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 |
4 | RB Bragantino Youth | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 |
5 | Atletico Paranaense (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
6 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
7 | Santos (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 9 |
8 | Bahia (Youth) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 4 | 9 |
9 | Sao Paulo (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 9 |
10 | Corinthians Paulista (Youth) | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
11 | Cuiaba (MT) (Youth) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 |
12 | Fortaleza (Youth) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
13 | Vasco da Gama (Youth) | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 7 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
15 | Atletico Mineiro Youth | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 |
16 | America MG (Youth) | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 |
17 | Internacional RS U20 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 |
18 | Gremio (Youth) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 5 |
20 | Atletico GO (Youth) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 2 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil