Kết quả Chapecoense SC vs Athletic Club MG, 04h00 ngày 21/04
Kết quả Chapecoense SC vs Athletic Club MG
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Athletic Club MG gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.25
0.85U 2.25
0.791
2.05X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Athletic Club MG
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 4
-
Chapecoense SC vs Athletic Club MG: Diễn biến chính
-
2'0-0Gabriel Ferreira
-
28'Mailton dos Santos de Sa0-0
-
56'Mario Sergio (Assist:Mailton dos Santos de Sa)1-0
-
62'1-0Neto Costa
Lincoln Correa dos Santos -
62'1-0Maswel Ananias Silva
Ezequiel Santos Da Silva -
66'1-0Diego Fumaca
-
68'1-0Sandry Roberto Santos Goes
Diego Fumaca -
70'Eduardo Domachowski
Joao Paulo Silveira dos Santos1-0 -
77'Lucas Baptista Felix,Dentinho
Mailton dos Santos de Sa1-0 -
77'Eduardo Person
Rafael Carvalheira1-0 -
86'Jorge Jimenez
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso1-0 -
87'1-0Fernando Martinez
Gabriel Ferreira -
87'1-0Welinton Torrao
Sidimar Fernando Cigolini -
87'Mailson
Italo1-0 -
90'Walter Clar Card changed1-0
-
Chapecoense SC vs Athletic Club MG: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC3-5-212Leonardo da Silva Vieira4Joao Paulo Silveira dos Santos25Victor Caetano33Bruno Leonardo dos Santos Covas37Walter Clar10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso99Rafael Carvalheira16Bruno Matias dos Santos22Mailton dos Santos de Sa9Mario Sergio77Italo11Ezequiel Santos Da Silva9Lincoln Correa dos Santos5Diego Fumaca37Alexsandro Amorim10David Braga2Douglas da Silva Santos3Gabriel Ferreira45Edson Miranda4Sidimar Fernando Cigolini84Rodrigo Silva Nascimento1Jefferson Luis
- Đội hình dự bị
-
97Lucas Baptista Felix,Dentinho3Eduardo Domachowski27Eduardo Person26Everton11Getulio5Jorge Jimenez90Mailson6Gianluca Piola Minozzo,Mancha95Marcinho8Marlon1Rafael de Carvalho Santos30Thomas Jaguaribe BedinelliNazario Andrey 8Eduardo Freire 70Gustavo Silva 23Fernando Martinez 15Matheus Mega 18Maswel Ananias Silva 77Neto Costa 19Sandry Roberto Santos Goes 39Welinton Torrao 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Athletic Club MG: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCAthletic Club MG
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
1Cản sút9
-
-
8Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
376Số đường chuyền434
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
5Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn6
-
-
25Ném biên20
-
-
8Thử thách10
-
-
19Long pass18
-
-
97Pha tấn công101
-
-
48Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T B T |
2 | America MG | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | T B T T |
3 | CRB AL | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T T B |
4 | Vila Nova | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T H T |
5 | Cuiaba | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H T |
6 | Coritiba PR | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
7 | Goias | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T H B |
8 | Chapecoense SC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | B B T T |
9 | Remo Belem (PA) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
10 | Ferroviaria SP | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | H H T |
11 | Avai FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T T |
12 | Gremio Novorizontin | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T H B |
14 | Operario Ferroviario PR | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B B H |
15 | Criciuma | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 3 | B B T |
16 | Botafogo SP | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
17 | Amazonas FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B B |
18 | SC Paysandu Para | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H |
19 | Volta Redonda | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
20 | Athletic Club MG | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil