Kết quả Vasco da Gama vs Sport Club do Recife, 07h00 ngày 13/04
Kết quả Vasco da Gama vs Sport Club do Recife
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.25
1.02U 2.25
0.821
1.85X
3.302
4.33Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 3
-
Vasco da Gama vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
31'0-0Christian Rivera Cuellar
-
32'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Philippe Coutinho Correia)1-0
-
41'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Nuno Moreira)2-0
-
41'2-0Arthur Sousa
Pablo Felipe Teixeira -
43'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Goal confirmed2-0
-
55'2-1Hugo Moura Arruda da Silva(OW)
-
62'Jair Rodrigues Junior
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche2-1 -
62'Adson Ferreira Soares
Benjamin Garre2-1 -
65'Hugo Moura Arruda da Silva2-1
-
65'2-1Lenny Ivo Lobato Romanelli
Lucas Rafael Araujo Lima -
65'2-1Fabricio Dominguez
Du Queiroz -
69'Dimitrie Payet
Philippe Coutinho Correia2-1 -
79'Rayan Vitor
Nuno Moreira2-1 -
79'Alex Teixeira Santos
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen2-1 -
80'Jair Rodrigues Junior2-1
-
80'2-1Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Lucas de Souza Cunha -
81'Alex Teixeira Santos2-1
-
83'Rayan Vitor (Assist:Dimitrie Payet)3-1
-
Vasco da Gama vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton43Lucas Freitas38Joao Victor Da Silva Marcelino96Paulo Henrique Alves25Hugo Moura Arruda da Silva3Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche17Nuno Moreira11Philippe Coutinho Correia15Benjamin Garre99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen92Pablo Felipe Teixeira10Lucas Rafael Araujo Lima37Du Queiroz14Christian Rivera Cuellar27Sergio Miguel Relvas Oliveira30Chrystian Barletta32Hereda6Joao Silva3Lucas de Souza Cunha44Francisco Alves da Silva Neto22Caique Franca Godoy
- Đội hình dự bị
-
90Alex Teixeira Santos8Jair Rodrigues Junior28Adson Ferreira Soares10Dimitrie Payet77Rayan Vitor45Loide Augusto13Daniel Fuzato5Josef de Souza Dias, Souza12Victor Luis Chuab Zamblauskas2Jose Luis Rodriguez Bebanz44Luiz Gustavo Luiz Gustavo18Paulo Lucas Santos de PaulaJose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 91Fabricio Dominguez 8Lenny Ivo Lobato Romanelli 77Arthur Sousa 38Rodrigo Atencio 20Hyoran Kaue Dalmoro 19Matheus Alexandre Anastacio de Souza 33Gustavo Maia 11Christian Ortiz 59Thiago Couto Wenceslau 12Davi 41Renzo Azevedo Pimentel de Moura 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazEnderson Alves Moreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaSport Club do Recife
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút11
-
-
14Sút Phạt11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
402Số đường chuyền465
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
26Đánh đầu26
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
14Đánh chặn7
-
-
15Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass22
-
-
99Pha tấn công107
-
-
28Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
4 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Vasco da Gama | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
8 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil