Kết quả Londrina PR vs Ypiranga(RS), 06h00 ngày 15/04
Kết quả Londrina PR vs Ypiranga(RS)
Đối đầu Londrina PR vs Ypiranga(RS)
Phong độ Londrina PR gần đây
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.25
0.95U 2.25
0.791
1.95X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Londrina PR vs Ypiranga(RS)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 1
-
Londrina PR vs Ypiranga(RS): Diễn biến chính
-
7'Caio1-0
-
38'Gustavo Franca Amadio2-0
-
40'Pablo Ruan2-0
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Londrina PR vs Ypiranga(RS): Số liệu thống kê
-
Londrina PRYpiranga(RS)
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
50Pha tấn công53
-
-
31Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Londrina PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Itabaiana(SE) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Caxias RS | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Figueirense | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Ponte Preta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | ABC RN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Centro Sportivo Alagoano | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Sao Bernardo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Anapolis FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Ituano SP | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Brusque FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Tombense | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Reet | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Guarani SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
17 | Nautico (PE) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Floresta CE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Ypiranga(RS) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
20 | Confianca SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil