Kết quả Sao Bernardo vs Caxias RS, 02h30 ngày 19/05
Kết quả Sao Bernardo vs Caxias RS
Đối đầu Sao Bernardo vs Caxias RS
Phong độ Sao Bernardo gần đây
Phong độ Caxias RS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/05/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.83O 2
0.84U 2
0.901
1.95X
2.902
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Bernardo vs Caxias RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 6
-
Sao Bernardo vs Caxias RS: Diễn biến chính
-
25'0-0Tomas Almino Bastos Silva
-
56'0-0Thiago Ennes Moreira
-
65'Emerson dos Santos da Luz0-0
-
82'Helder Gomes Maciel0-0
-
90'Eduardo da Silva Albuquerque1-0
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Bernardo vs Caxias RS: Số liệu thống kê
-
Sao BernardoCaxias RS
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
140Pha tấn công84
-
-
67Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 10 | 7 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 21 | T B B T T T |
2 | Ponte Preta | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | T B T B H T |
3 | Londrina PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | H T H B T T |
4 | Ypiranga(RS) | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 19 | H B T T T T |
5 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T H H T T B |
6 | Nautico (PE) | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T B H T T |
7 | Sao Bernardo | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | T T B B H T |
8 | Brusque FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T B H B |
9 | Floresta CE | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H H T B T |
10 | Guarani SP | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H H T T T |
11 | Gremio Metropolitano Maringa | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | B H H H B B |
12 | Ituano SP | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H H H B |
13 | Tombense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | H H B H H B |
14 | Figueirense | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | H T H T B H |
15 | ABC RN | 10 | 1 | 7 | 2 | 9 | 12 | -3 | 10 | T H H H H B |
16 | Itabaiana(SE) | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B T B B T |
17 | Botafogo PB | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 9 | B H T B B B |
18 | Confianca SE | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 8 | B B H T B H |
19 | Reet | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 8 | B T B B H B |
20 | Anapolis FC | 10 | 0 | 7 | 3 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H H H H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil