Kết quả Bahia vs Ceara, 06h00 ngày 22/04
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2
0.88U 2
0.961
2.05X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Ceara
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 5
-
Bahia vs Ceara: Diễn biến chính
-
40'0-0Lucas Andres Mugni
-
44'0-0Guilherme Luiz
Aylon Darwin Tavella
-
Bahia vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-3-322Marcos Felipe de Freitas Monteiro25Iago Amaral Borduchi21Santiago Ramos Mingo33David de Duarte Macedo2Gilberto Moraes Junior11Rodrigo Nestor26Nicolas Acevedo14Erick Luis Conrado Carvalho8Cauly Oliveira Souza9Luciano Rodriguez Rosales7Ademir Santos9Pedro Raul Garay da Silva27Antonio Galeano10Lucas Andres Mugni11Aylon Darwin Tavella88Fernando Sobral20Jackson Diego Ibraim Fagundes70Fabiano Josué De Souza Silva3Marllon Goncalves Jeronimo Borges23Willian Estefani Machado2Rafael Ramos16Fernando Miguel Kaufmann
- Đội hình dự bị
-
52Ruan Pablo Barbarosa Sousa16Erick Da Costa Farias10Everton Augusto de Barros Ribeiro46Luciano Batista da Silva Junior77Tiago37Kayky19Caio Alexandre Souza e Silva1Danilo Fernandes6Jean Lucas De Souza Oliveira5Julio Cesar de Rezende83Frederico71Kaua DaviMatheus de Araujo Andrade 8Lucas Lima 31Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 7Guilherme Luiz 80Romulo Azevedo Simao 19Ramon Menezes Roma 40Keiller da Silva Nunes 18Eder Ferreira Graminho 33Lourenco 97Lele Lele 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaEduardo Barroca
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Ceara: Số liệu thống kê
-
BahiaCeara
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
301Số đường chuyền149
-
-
90%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
9Đánh đầu13
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn3
-
-
6Ném biên7
-
-
5Cản phá thành công10
-
-
2Thử thách2
-
-
4Long pass8
-
-
61Pha tấn công32
-
-
26Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil