Kết quả Bahia vs Mirassol, 02h00 ngày 14/04
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.53X
3.902
6.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.19O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Mirassol
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 3
-
Bahia vs Mirassol: Diễn biến chính
-
13'David de Duarte Macedo
Victor Hugo Soares dos Santos0-0 -
17'0-1
Gabriel Santana Pinto (Assist:Lucas Ramon Batista Silva)
-
40'Erick Da Costa Farias (Assist:Luciano Batista da Silva Junior)1-1
-
42'1-1Clayson Henrique da Silva Vieira
-
45'1-1Carroll Santana Joao Victor
-
50'David de Duarte Macedo Goal cancelled1-1
-
63'1-1Roni
Jose Aldo Soares De Oliveira Filho -
64'1-1Iury Lirio Freitas de Castilho
Clayson Henrique da Silva Vieira -
64'1-1Maceio
Gabriel Santana Pinto -
65'1-1Roni
-
66'Cauly Oliveira Souza
Everton Augusto de Barros Ribeiro1-1 -
67'Caio Alexandre Souza e Silva1-1
-
72'1-1Iury Lirio Freitas de Castilho
-
73'1-1Iury Lirio Freitas de Castilho Goal cancelled
-
74'Gilberto Moraes Junior1-1
-
75'Kayky
Ademir Santos1-1 -
76'Santiago Arias Naranjo
Gilberto Moraes Junior1-1 -
76'Erick Luis Conrado Carvalho
Caio Alexandre Souza e Silva1-1 -
81'1-1Edson Guilherme Mendes dos Santos
Cristian Renato -
81'1-1Reinaldo Manoel da Silva
Daniel Fortunato Borges -
90'1-1Reinaldo Manoel da Silva
-
Bahia vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-3-396Ronaldo de Oliveira Strada46Luciano Batista da Silva Junior21Santiago Ramos Mingo4Victor Hugo Soares dos Santos2Gilberto Moraes Junior6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro16Erick Da Costa Farias12Willian Jose7Ademir Santos17Cristian Renato8Daniel de Oliveira Sertanejo27Gabriel Santana Pinto29Clayson Henrique da Silva Vieira25Antonio Francisco Moura Neto21Jose Aldo Soares De Oliveira Filho19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor3Jemmes20Daniel Fortunato Borges23Alex Roberto Santana Rafael
- Đội hình dự bị
-
13Santiago Arias Naranjo33David de Duarte Macedo8Cauly Oliveira Souza14Erick Luis Conrado Carvalho37Kayky1Danilo Fernandes22Marcos Felipe de Freitas Monteiro11Rodrigo Nestor26Nicolas Acevedo68Jota5Julio Cesar de Rezende77TiagoReinaldo Manoel da Silva 6Iury Lirio Freitas de Castilho 77Roni 5Edson Guilherme Mendes dos Santos 95Maceio 99Walter Leandro Capeloza Artune 22Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo 7Luiz Felipe 13Fabricio Daniel de Souza 70Matheus Henrique Bianqui 18Gabriel Knesowitsch 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaJunior Santos Batista Mozart
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
BahiaMirassol
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút0
-
-
10Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
491Số đường chuyền394
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
34Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn6
-
-
7Ném biên11
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass20
-
-
107Pha tấn công74
-
-
71Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil